e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
行情 hàng tình
♦Giá cả hàng hóa. ◎Như: niên quan tương cận, sơ quả đích hàng tình bất đoạn thượng trướng 年關將近, 蔬果的行情不斷上漲.
♦Thân phận, địa vị... § Cũng gọi là thân giá 行情. ◎Như: na vị chức nghiệp vận động tuyển thủ đích biểu hiện ưu dị, hàng tình cân trước khán trướng 那位職業運動選手的表現優異, 行情跟著看漲.