e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
播放 bá phóng
♦Truyền, phát (âm nhạc hoặc tin tức... dùng làn sóng điện hoặc sóng âm thanh vô tuyến). ◎Như:
bá phóng tân văn
播
放
新
聞
.