e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
地主 địa chủ
♦Người cư trú trên khu đất (bổn địa).
♦Người có quyền sở hữu đất đai, ruộng vườn (có thể cho người khác thuê để canh tác hoặc sử dụng). § Cũng gọi là
điền chủ
田
主
.