e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
事主 sự chủ
♦Hầu hạ, phục dịch nhà vua.
♦Người đứng đầu chủ trì sự vụ. ☆Tương tự:
bổn gia nhi
本
家
兒
,
chánh sự chủ
正
事
主
,
đương sự nhân
當
事
人
.
♦Người bị hại trong án kiện (hình sự). ☆Tương tự:
đương sự nhân
當
事
人
.