e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
郵驛 bưu dịch
♦Chỉ chung việc chuyển giấy tờ thư từ (ngày xưa, bằng cách đi bộ là
bưu
郵
, bằng ngựa chạy là
dịch
驛
).