e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
碑亭 bi đình
♦Nhà, đình dựng lên để đặt bia. ◇Sùng Di 崇彝: (An Hựu cung) chánh điện chi đông vi Mãn văn bi đình, tây vi Hán văn bi đình (安祐宮)正殿之東為滿文碑亭, 西為漢文碑亭 (Đạo hàm dĩ lai triều dã tạp kí 道咸以來朝野雜記).
♦Mượn chỉ người thân thể cao lớn.