e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
主動 chủ động
♦Chủ trì phát động.
♦Người khởi xướng phát động.
♦Tự mình khởi xướng làm, tự giác hành động. ★Tương phản:
bị động
被
動
.
♦Tạo thành cục diện có lợi cho mình.