e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
有機 hữu cơ
♦Nguyên chỉ có quan hệ với sinh vật thể hoặc đến từ sinh vật thể. ◎Như: hữu cơ pha li 有機玻璃 thủy tinh hữu cơ.
♦Chỉ sự liên quan hỗ tương giữa các bộ phận cấu thành sự vật vốn có tính thống nhất bất khả phân. ◇Vương Lực 王力: Tư duy hòa ngữ ngôn thị hữu cơ địa liên hệ trứ đích, bất khả phân cát đích 思維和語言是有機地聯係着的, 不可分割的 (Long trùng tịnh điêu trai văn tập 龍蟲並雕齋文集, La tập hòa ngữ ngôn 邏輯和語言).
♦Có cơ hội. ◎Như: hữu cơ khả thừa 有機可乘.