e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
境域 cảnh vực
♦Cương vực, khu đất bên trong vùng giới hạn.
♦Cảnh giới. ◎Như:
hí kịch nghệ thuật đích cảnh vực
戲
劇
藝
術
的
境
域
.