Bộ 157 足 túc [14, 21] U+8E8D
躍
dược, thích跃
![]()
yuè,
![]()
tì
♦(Động) Nhảy lên. ◎Như:
tước dược 雀躍 mừng nhảy người lên. ◇Dịch Kinh
易經:
Hoặc dược tại uyên 或躍在淵 (Kiền quái
乾卦, Cửu tứ
九四) Hoặc nhảy ở vực.
♦(Động) Hăm hở, háo hức. ◎Như:
dược dược dục thí 躍躍慾試 háo hức muốn thử.
1.
[踴躍] dũng dược
2.
[活躍] hoạt dược
3.
[躍躍] thích thích