Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8525
蔥
thông
葱
cōng
♦(Danh) Hành (Allium ascalonicum). § Cũng viết là
thông
葱
.
♦(Hình) § Xem
thông thúy
蔥
翠
.
1
.
[蔥翠] thông thúy