Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
Bộ 109 目 mục [9, 14] U+7784
瞄
miểu
miáo
♦(Động) Nhắm, nhìn chăm chú. ◎Như:
miểu chuẩn
瞄
準
nhắm mục tiêu.