Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
Bộ 96 玉 ngọc [11, 15] U+7487
璇
tuyền
xuán
♦(Danh) Một thứ ngọc đẹp.
♦(Danh) Sao
Tuyền
.
♦(Hình) Giống như ngọc đẹp.
♦§ Ghi chú: Có khi viết là
琁
hay
璿
.
1
.
[璇璣] tuyền cơ