Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+694A
楊
dương
杨
yáng
♦(Danh) Cây
dương
, giống cây liễu. § Có một thứ gọi là
bạch dương
白
楊
.
♦(Danh) Họ
Dương
.
1
.
[百步穿楊] bách bộ xuyên dương
2
.
[白楊] bạch dương
3
.
[楊枝水] dương chi thủy
4
.
[楊枝淨水] dương chi tịnh thủy