Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
Bộ 75 木 mộc [6, 10] U+684C
桌
trác
zhuō
♦(Danh) Cái đẳng, cái bàn. ◎Như:
trác ỷ
桌
椅
bàn ghế.
1
.
[桌球] trác cầu