Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
Bộ 61 心 tâm [8, 11] U+60DA
惚
hốt
hū,
bū
♦(Phó) § Xem
hoảng hốt
恍
惚
.
1
.
[恍惚] hoảng hốt