Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.5 vanhoc (9175)
Bộ 53 广 nghiễm [5, 8] U+5E96
庖
bào
páo
♦(Danh) Bếp, nhà bếp.
♦(Danh) Người làm bếp, đầu bếp. ◎Như:
bào đinh
庖
丁
người đầu bếp,
danh bào
名
庖
người đầu bếp danh tiếng.
♦(Danh) Gọi tắt của
Bào Hi thị
庖
羲
氏
.
♦(Động) Nấu nướng.
1
.
[庖正] bào chánh
2
.
[庖丁] bào đinh
3
.
[庖人] bào nhân
4
.
[庖廚] bào trù