Bộ 13 冂 quynh [7, 9] U+5192
冒
mạo, mặc ![]()
mào,
![]()
mòu,
![]()
mò
♦(Động) Bốc lên, đổ ra. ◎Như:
mạo yên 冒煙 bốc khói,
mạo hãn 冒汗 đổ mồ hôi.
♦(Động) Xông pha, bất chấp, làm mà không e sợ. ◎Như:
mạo hiểm 冒險 xông pha nơi nguy hiểm,
mạo vũ 冒雨 xông mưa. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Bảo Ngọc mang cật liễu nhất bôi, mạo tuyết nhi khứ 寶玉忙吃了一杯,
冒雪而去 (Đệ ngũ thập hồi) Bảo Ngọc uống ngay một chén, rồi đi ra ngoài tuyết.
♦(Động) Giả xưng, giả làm. ◎Như:
mạo danh 冒名 giả xưng,
giả mạo 假冒 giả làm.
♦(Phó) Bừa, liều, lỗ mãng. ◎Như:
mạo phạm 冒犯 xúc phạm, đụng chạm,
mạo tiến 冒進 tiến bừa.
♦(Danh) Họ
Mạo.
♦Một âm là
mặc. (Danh) ◎Như:
Mặc Đốn 冒頓 tên chủ rợ Hung nô.
1.
[感冒] cảm mạo
2.
[假冒] giả mạo
3.
[冒牌] mạo bài
4.
[冒名] mạo danh
5.
[冒名頂替] mạo danh đính thế
6.
[冒險] mạo hiểm
7.
[冒冒] mạo mạo
8.
[冒冒失失] mạo mạo thất thất
9.
[冒昧] mạo muội
10.
[冒認] mạo nhận
11.
[冒犯] mạo phạm
12.
[冒失] mạo thất
13.
[冒稱] mạo xưng