e-hvtd v2.0 (9175)
羅唣 la tạo
♦Ồn ào, ầm ĩ. ◇Trương Tứ Duy 張四維: Giá nha đầu chẩm cảm nhẫm ngữ ngôn la tạo 這丫頭怎敢恁語言羅唣 (Song liệt kí 雙烈記, Dẫn hiệp 引狎.
♦Quấy rầy, phiền nhiễu. § Cũng như củ triền 糾纏. ◎Như: yếu phòng bị thủ hạ nhân la tạo 要防備手下人羅唣.
♦Nói không ngừng, lải nhải. § Cũng như la sách 囉嗦.