e-hvtd v2.0 (9175)
赤口白舌 xích khẩu bạch thiệt
♦Miệng lưỡi độc ác. ☆Tương tự:
hồng khẩu bạch thiệt
紅
口
白
舌
,
xích khẩu độc thiệt
赤
口
毒
舌
.