e-hvtd v2.0 (9175)
和氣 hòa khí
♦Khí của trời đất, âm dương điều hợp, vạn vật sinh sản. ◎Như:
hòa khí nhân uân
和
氣
氤
氳
khí trời đất hòa hợp.
♦Thái độ ôn hòa thân thiện.
♦Hòa mục dung hợp.