e-hvtd v2.0 (9175)
辨別 biện biệt
♦Phân biệt. ◎Như:
biện biệt thị phi
辨
別
是
非
phân biệt phải trái.
♦Bỏ vợ, li hôn với vợ hoặc bán thiếp (thời cũ).