e-hvtd v2.0 (9175)
節節 tiết tiết
♦Không ngừng, liên tục. ◎Như: tiết tiết tiến công 節節進攻.
♦Chỗ nào cũng, xứ xứ. ◇Đái Danh Thế 戴名世: Dư sở thường bị cực thiên hạ chi khổ, nhất thân chi nội tiết tiết giai bệnh, cái uyển chuyển sầu thống giả cửu hĩ 余所嘗備極天下之苦, 一身之內節節皆病, 蓋宛轉愁痛者久矣 (Dược thân thuyết 藥身說).
♦Vẻ làm cho chỉnh tề, chính sức.
♦(Tượng thanh từ) Tiếng kêu của chim phượng trống. ◇Tống Thư 宋書: Phụng hoàng giả, nhân điểu dã (...) kì minh, hùng viết "tiết tiết", thư viết "túc túc" 鳳凰者, 仁鳥也(...)其鳴, 雄曰節節, 雌曰足足 (Phù thụy chí trung 符瑞志中).