e-hvtd v2.0 (9175)
保存 bảo tồn
♦Gìn giữ sự vật tiếp tục tồn tại, không bị tổn thất hoặc biến hóa (tính chất, ý nghĩa, tác phong...). ◎Như: bảo tồn cổ tích 保存古跡 bảo tồn di tích xưa.
♦☆Tương tự: bảo quản 保管, bảo tàng 保藏, lưu tồn 留存. ★Tương phản: phế khí 廢棄, tiêu hủy 銷毀, xả khí 捨棄.