e-hvtd v2.0 (9175)
加班 gia ban
♦Làm việc thêm (ngoài thời gian quy định). ★Tương phản:
đãi công
怠
工
. ◎Như:
tối cận sự vụ phồn mang, thường thường nhu yếu gia ban
最
近
事
務
繁
忙
,
常
常
需
要
加
班
.