e-hvtd v2.0 (9175)
百分率 bách phân suất
♦Tỉ suất phần trăm. § Dùng phép tính phần trăm biểu thị tỉ lệ giữa hai số. § Cũng gọi là
bách phân tỉ
百
分
比
.