e-hvtd v2.0 (9175)
炸彈 tạc đạn
♦Bom, đạn, trái phá. § Vũ khí bọc sắt chứa thuốc nổ, ném đi bằng tay, dùng súng bắn hoặc máy bay liệng xuống. ◇Cao Húc 高旭: Tạc đạn quang trung mịch thiên quốc, Đầu lô phi vũ huyết lưu hồng 炸彈光中覓天國, 頭顱飛舞血流紅 (Phán tiệp 盼捷).