e-hvtd v2.0 (9175)
氧化 dưỡng hóa
♦Phản ứng do vật chất gặp dưỡng khí (oxygen). ◎Như: sắt bị
dưỡng hóa
氧
化
thành rỉ sắt (tiếng Pháp: oxydation).