e-hvtd v2.0 (9175)
熊熊 hùng hùng
♦Hừng hực, ngùn ngụt (lửa cháy). ◇San hải kinh 山海經: Nam vọng Côn Lôn, kì quang hùng hùng 南望昆崙, 其光熊熊 (Tây san kinh 西山經) Phía nam hướng về núi Côn Lôn, ánh sáng nó rực rỡ.
♦Mạnh mẽ (khí thế). ◎Như: tráng khí hùng hùng 壯氣熊熊 tráng khí bừng bừng.