e-hvtd v2.0 (9175)
難以想像 nan dĩ tưởng tượng
♦☆Tương tự:
bất khả tư nghị
不
可
思
議
.
♦Không thể dùng lẽ thường hoặc kinh nghiệm mà suy nghĩ ra được. ◎Như:
tại phú dụ đích xã hội, nan dĩ tưởng tượng hữu nhân ai ngạ thụ đống
在
富
裕
的
社
會
,
難
以
想
像
有
人
挨
餓
受
凍
.