Bộ 162 辵 sước [5, 9] U+8FF0 述 thuật shù♦(Động) Noi theo, tuân theo. ◇Hán Thư 漢書: Tổ thuật Nghiêu Thuấn祖述堯舜 (Nghệ văn chí 藝文志) Noi theo Nghiêu Thuấn. ♦(Động) Kế tục sự nghiệp hoặc làm sáng tỏ học thuyết của người khác. ◇Luận Ngữ 論語: Thuật nhi bất tác述而不作 (Thuật nhi 述而) Ta kế tục (đạo cổ nhân) mà không sáng tác. ♦(Động) Bày tỏ, trình bày, thuyết minh, kể. ◎Như: miêu thuật描述 miêu tả, khẩu thuật口述 kể miệng.