Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+68A8
梨
lê
lí
♦(Danh) Cây lê.
♦(Danh) § Xem
lê viên
梨
園
.
♦(Động) Cắt, rạch. § Thông
li
剺
.
♦§ Cũng viết là
lê
棃
.
1
.
[梨園] lê viên