Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67DA
柚
dữu, trục
yòu,
yóu,
zhú
♦(Danh) Cây bưởi. § Họ cây cam quýt, quả to (latin Citrus maxima).
♦Một âm là
trục
. (Danh) Cái thoi dệt cửi. § Xem
trữ
杼
.