Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 62 戈 qua [0, 4] U+6208
戈
qua
gē
♦(Danh) Cái mác, một thứ vũ khí ngày xưa.
♦(Danh) Chiến tranh. ◎Như:
nhật tầm can qua
日
尋
干
戈
ngày gây sự đánh nhau.
♦(Danh) Âm tiếng Mãn Thanh. ◎Như:
qua-thập-cáp
戈
什
哈
kẻ hầu cận, kẻ hộ vệ.
♦(Danh) Họ
Qua
.
1
.
[干戈] can qua
2
.
[止戈] chỉ qua
3
.
[倒戈] đảo qua
4
.
[探戈] tham qua
5
.
[偃戈] yển qua