Bộ 60 彳 xích [6, 9] U+5F8C
後
hậu, hấu后
![]()
hòu
♦(Danh) Sau (thời gian). Đối với
tiên 先,
tiền 前.
♦(Danh) Sau (không gian, vị trí). Đối với
tiền 前. ◎Như:
bối hậu 背後 đằng sau lưng,
thôn hậu 村後 sau làng,
địch hậu 敵後 phía sau quân địch. ◇Trần Tử Ngang
陳子昂:
Tiền bất kiến cổ nhân, Hậu bất kiến lai giả 前不見古人,
後不見來者 (Đăng U Châu đài ca
登幽州臺歌) Phía trước không thấy người xưa, Phía sau không thấy người sau đến.
♦(Danh) Con cháu. ◇Mạnh Tử
孟子:
Bất hiếu hữu tam, vô hậu vi đại 不孝有三,
無後為大 (Li Lâu thượng
離婁上) Bất hiếu có ba, không có con cháu nối dõi là tội lớn nhất.
♦(Danh) Họ
Hậu.
♦(Hình) Sau này (thời gian chưa đến). ◎Như:
hậu thiên 後天 ngày kia,
hậu đại 後代 đời sau,
tiền nhân hậu quả 前因後果 nhân trước quả sau.
♦(Hình) Ở đằng sau (vị trí gần đuôi). ◎Như:
hậu bán đoạn 後半段 nửa khúc sau,
hậu môn 後門 cửa sau.
♦(Phó) Sau, muộn, chậm. ◎Như:
tiên lai hậu đáo 先來後到 đi trước đến sau,
hậu lai cư thượng 後來居上 đi sau vượt trước.
♦Một âm là
hấu. (Động) Đi sau, ở lại sau. ◇Luận Ngữ
論語:
Phi cảm hấu dã, mã bất tiến dã 非敢後也,
馬不進也 (Ung dã
雍也) Không phải (tôi) dám ở lại sau, chỉ vì con ngựa không chạy mau được.
1.
[百歲之後] bách tuế chi hậu
2.
[瞻前顧後] chiêm tiền cố hậu
3.
[以後] dĩ hậu
4.
[後勤] hậu cần
5.
[後悔] hậu hối
6.
[後事] hậu sự
7.
[後槽] hậu tào
8.
[後天] hậu thiên
9.
[午後] ngọ hậu
10.
[然後] nhiên hậu
11.
[承先啟後] thừa tiên khải hậu
12.
[前後] tiền hậu
13.
[最後] tối hậu
14.
[最後通牒] tối hậu thông điệp