Bộ 56 弋 dặc [3, 6] U+5F0F
式
thức ![]()
shì
♦(Danh) Phép tắc, khuôn mẫu, mô phạm. ◎Như:
túc thức 足式 đáng làm khuôn phép. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Bưu tại vị thanh bạch, vi bách liêu thức 彪在位清白,
為百僚式 (Đặng Bưu truyện
鄧彪傳) Đặng Bưu tại vị trong sạch, làm gương mẫu cho các quan.
♦(Danh) Nghi tiết, điển lễ. ◎Như:
khai hiệu thức 開校式 lễ khai trường,
truy điệu thức 追悼式 lễ truy điệu.
♦(Danh) Quy cách, phương pháp. ◎Như:
cách thức 格式 quy cách,
khoản thức 款式 dạng thức.
♦(Danh) Cái đòn ngang trước xe ngày xưa. § Thông
thức 軾.
♦(Danh) Nhóm kí hiệu biểu thị một quy luật nào đó trong khoa học (toán học, hóa học, ...). ◎Như:
phương trình thức 方程式,
hóa học thức 化學式.
♦(Động) Bắt chước, làm theo.
♦(Động) Dùng. ◇Tả truyện
左傳:
Man Di Nhung Địch, bất thức vương mệnh 蠻夷戎狄,
不式王命 (Thành Công nhị niên
成公二年) Di Nhung Địch, không dùng mệnh vua.
♦(Động) Cúi đầu, dựa vào đòn xe để tỏ lòng tôn kính (thời xưa). ◇Hán Thư
漢書:
Cải dong thức xa 改容式車(Chu Bột truyện
周勃傳) Biến sắc cúi dựa vào xe tỏ lòng tôn kính.
♦(Trợ) Đặt đầu câu dùng làm lời phát ngữ. ◇Thi Kinh
詩經:
Thức vi thức vi, Hồ bất quy? 式微式微,
胡不歸 (Bội phong
邶風, Thức vi
式微) Suy lắm, suy lắm rồi! Sao không về?
1.
[歐式] âu thức
2.
[格式] cách thức
3.
[矜式] căng thức
4.
[正式] chánh thức
5.
[公式] công thức
6.
[舊式] cựu thức
7.
[形式] hình thức
8.
[合式] hợp thức
9.
[款式] khoản thức
10.
[儀式] nghi thức
11.
[式微] thức vi
12.
[中式] trúng thức