Bộ 53 广 nghiễm [5, 8] U+5E97
店
điếm ![]()
diàn
♦(Danh) Tiệm, hiệu, cửa hàng. ◎Như:
bố điếm 布店 tiệm vải,
thương điếm 商店 hiệu buôn,
thư điếm 書店 tiệm sách.
♦(Danh) Nhà trọ, lữ quán. ◎Như:
khách điếm 客店 nhà trọ,
trụ điếm 住店 ở nhà trọ.
1.
[支店] chi điếm
2.
[客店] khách điếm
3.
[商店] thương điếm