Bộ 47 巛 xuyên [4, 7] U+5DE1 巡 tuần xún♦(Động) Qua lại xem xét. ◎Như: tuần thị巡視, tuần sát巡察. ♦(Danh) Lượng từ: lần rót rượu mời khách. ◎Như: nhất tuần一巡 một lượt rót rượu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tửu chí sổ tuần酒至數巡 (Đệ bát hồi) Rượu uống được vài tuần.