Bộ 21 匕 chủy [2, 4] U+5316
化
hóa, hoa ![]()
huà,
![]()
huā
♦(Động) Biến đổi, cải biến. ◎Như:
thiên biến vạn hóa 千變萬化 biến đổi không cùng. ◇Hoài Nam Tử
淮南子:
Cố thánh nhân pháp dữ thì biến, lễ dữ tục hóa 故聖人法與時變,
禮與俗化 (Phiếm luận
氾論) Cho nên phép tắc của thánh nhân biến dịch theo thời đại, lễ nghi thay đổi theo phong tục.
♦(Động) Trời đất sinh thành muôn vật. ◎Như:
tạo hóa 造化,
hóa dục 化育.
♦(Động) Dạy dỗ, biến đổi dân tục làm cho thuần hậu, tốt đẹp hơn. ◎Như:
giáo hóa 教化 dạy dỗ.
♦(Động) Chết. ◎Như:
vật hóa 物化 chết,
vũ hóa 羽化 đắc đạo thành tiên.
♦(Động) Vật thể tiêu tan, biến đổi hình trạng tính chất. ◎Như:
tiêu hóa 消化.
♦(Động) Đốt cháy. ◇Tây du kí
西遊記:
Hiến quá liễu chủng chủng hương hỏa, hóa liễu chúng thần chỉ mã, thiêu liễu tiến vong văn sớ, Phật sự dĩ tất, hựu các an tẩm 獻過了種種香火,
化了眾神紙馬,
燒了薦亡文疏,
佛事已畢,
又各安寢 (Đệ lục thập cửu hồi) Dâng đủ loại hương hoa, đốt vàng mã, đốt sớ cúng, lễ Phật xong xuôi, đều đi nghỉ.
♦(Động) Cầu xin. ◎Như:
hóa mộ 化募,
hóa duyên 化緣 nghĩa là lấy lời đạo nghĩa khiến cho người sinh lòng từ thiện mà giúp cho.
♦(Động) Đặt sau tính từ hoặc dành từ, biểu thị chuyển biến thành trạng thái hay tính chất nào đó. ◎Như:
lục hóa 綠化,
ác hóa 惡化,
điện khí hóa 電氣化,
khoa học hóa 科學化,
hiện đại hóa 現代化.
♦(Danh) Học thuật, sự giáo hóa. ◎Như:
phong hóa 風化 tập tục đã được dạy bảo thành tốt đẹp. ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Hoàng Bá, Cấp Ảm chi hóa 黃霸,
汲黯之化 (Phong kiến luận
封建論) Đạo lí giáo hóa của Hoàng Bá, Cấp Ảm.
♦(Danh) Gọi tắt của môn
hóa học 化學. ◎Như:
lí hóa 理化 môn vật lí và môn hóa học.
♦Một âm là
hoa. (Danh)
Hoa tử 化子 người ăn mày. § Cũng gọi là
khiếu hoa tử 叫花子.
1.
[惡化] ác hóa
2.
[恩化] ân hóa
3.
[歐化] âu hóa
4.
[播化] bá hóa
5.
[變化] biến hóa
6.
[感化] cảm hóa
7.
[強化] cường hóa
8.
[融化] dung hóa
9.
[氧化] dưỡng hóa
10.
[同化] đồng hóa
11.
[行化] hành hóa
12.
[化工] hóa công
13.
[化民] hóa dân
14.
[化育] hóa dục
15.
[化緣] hóa duyên
16.
[化鶴] hóa hạc
17.
[火化] hỏa hóa
18.
[化學] hóa học
19.
[化合] hóa hợp
20.
[化兒] hóa nhi
21.
[化生] hóa sanh, hóa sinh
22.
[化石] hóa thạch
23.
[化身] hóa thân
24.
[化纖] hóa tiêm
25.
[化齋] hóa trai
26.
[化妝] hóa trang
27.
[幻化] huyễn hóa
28.
[募化] mộ hóa
29.
[人格化] nhân cách hóa
30.
[歸化] quy hóa
31.
[造化] tạo hóa
32.
[文化] văn hóa
33.
[羽化] vũ hóa