Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+4FEF
俯
phủ
fǔ
♦(Động) Cúi. ◎Như:
ngưỡng quan phủ sát
仰
觀
俯
察
ngửa xem cúi xét.
♦(Phó) Khiêm từ dùng trong công văn, thư tín ngày xưa, tỏ ý thỉnh cầu. ◎Như:
phủ sát
俯
察
đoái xét,
phủ duẫn
俯
允
rủ lòng ưng cho.
1
.
[仰事俯畜] ngưỡng sự phủ súc
2
.
[俯仰] phủ ngưỡng
3
.
[俯仰之間] phủ ngưỡng chi gian