Bộ 9 人 nhân [2, 4] U+4ECA 今 kim jīn♦(Danh) Ngày nay, hiện nay, thời nay. Đối lại với cổ古 ngày xưa. ◎Như: cổ kim古今 ngày xưa và ngày nay, kim phi tích tỉ今非昔比 nay không bằng xưa. ♦(Danh) Họ Kim. ♦(Hình) Nay, bây giờ. ◎Như: kim thiên今天 hôm nay, kim niên今年 năm nay. ♦(Đại) Đây (dùng như thử此). ◇Quốc ngữ 國學: Vương viết: Kim thị hà thần dã上王曰: 今是何神也 (Chu ngữ thượng 周語上) Nhà vua hỏi: Đây là thần gì?